Danh sách sinh viên dự thi học kỳ 3 năm học 2023-2024, trình độ cao đẳng
28/08/2024 - Lượt xem: 1550Một số nội dung cần lưu ý khi sinh viên đi thi:
+ Sinh viên cần xem kỹ thời gian thi đối với những môn thi có nhiều ca thi. Trường hợp đi thi không đúng thời gian đã được công bố sẽ không được giải quyết.
+ Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 30 phút.
+ Sinh viên khi đi thi phải mang theo thẻ sinh viên. Trường hợp bị mất thẻ sinh viên hoặc chưa có thẻ sinh viên có thể dùng CCCD/CMND để thay thế./.
TT | Mã môn học | Tên môn học | Ngày thi | Giờ thi | Danh sách dự thi | Ghi chú |
1 | 0101000726 | Hành vi khách hàng | 04/09/2024 | 07g30 | ||
2 | 0101000819 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 04/09/2024 | 07g30 | ||
3 | 0101000914 | Hệ thống thông tin logistics | 04/09/2024 | 07g30 | ||
4 | 0101001002 | Anh văn chuyên ngành công nghệ thông tin | 04/09/2024 | 07g30 | ||
5 | 0101001037 | Anh văn marketing | 04/09/2024 | 07g30 | 05-1037-20240828030612-e.xl | |
6 | 0101001231 | Ứng dụng excel trong kế toán | 04/09/2024 | 07g30 | ||
7 | 0101001314 | Thủ tục hải quan | 04/09/2024 | 07g30 | ||
8 | 0101000423 | Quản trị hành chính văn phòng | 04/09/2024 | 09g30 | ||
9 | 0101000797 | Quản trị chiến lược | 04/09/2024 | 09g30 | ||
10 | 0101001226 | Ứng dụng phần mềm kế toán doanh nghiệp | 04/09/2024 | 09g30 | ||
11 | 0101001236 | Marketing kỹ thuật số | 04/09/2024 | 09g30 | 11-1236-20240828031041-e.xl | |
12 | 0101001253 | Hàng hóa và kỹ thuật đóng gói bao bì | 04/09/2024 | 09g30 | 12-1253-20240828031055-e.xl | |
13 | 0101000476 | Văn hóa Anh - Mỹ | 04/09/2024 | 13g30 | ||
14 | 0101000691 | Bảo hiểm | 04/09/2024 | 13g30 | ||
15 | 0101000714 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp | 04/09/2024 | 13g30 | ||
16 | 0101000740 | Tài chính quốc tế | 04/09/2024 | 13g30 | ||
17 | 0101000741 | Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ | 04/09/2024 | 13g30 | ||
18 | 0101001143 | Tài chính doanh nghiệp hiện đại | 04/09/2024 | 13g30 | Lớp ghép | |
19 | 0101000665 | Tin học | 04/09/2024 | 15g30 | ||
20 | 0101000783 | Quản trị tài chính | 04/09/2024 | 15g30 | ||
21 | 0101000798 | Hệ thống thông tin quản lý | 04/09/2024 | 15g30 | ||
22 | 0101001223 | Kế toán tài chính (2) | 04/09/2024 | 15g30 | ||
23 | 0101001230 | Chuẩn mực kế toán | 04/09/2024 | 15g30 | Lớp ghép | |
24 | 0101001258 | Hải quan và an ninh chuỗi cung ứng | 04/09/2024 | 15g30 | 24-1258-20240828033019-e.xl | |
25 | 0101000725 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh | 05/09/2024 | 07g30 | ||
26 | 0101000781 | Quản trị marketing | 05/09/2024 | 07g30 | ||
27 | 0101000983 | Kiểm toán | 05/09/2024 | 07g30 | ||
28 | 0101001008 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 05/09/2024 | 07g30 | ||
29 | 0101001222 | Kế toán tài chính (1) | 05/09/2024 | 07g30 | ||
30 | 0101001240 | Đầu tư quốc tế | 05/09/2024 | 07g30 | ||
31 | 0101000690 | Thanh toán quốc tế | 05/09/2024 | 09g30 | ||
32 | 0101000794 | Nghệ thuật lãnh đạo | 05/09/2024 | 09g30 | ||
33 | 0101001219 | Quản trị chuỗi cung ứng | 05/09/2024 | 09g30 | ||
34 | 0101001232 | Thực hành khai báo thuế | 05/09/2024 | 09g30 | 34-1232-20240828033312-e.xl | |
35 | 0101001252 | Anh văn kế toán | 05/09/2024 | 09g30 | ||
36 | 0101000742 | Đàm phán thương mại | 05/09/2024 | 13g30 | 36-0742-20240828033343-e.xl | |
37 | 0101000779 | Quản trị nguồn nhân lực | 05/09/2024 | 13g30 | 37-0779-20240828033411-e.xl | |
38 | 0101000899 | Logistics và chuỗi cung ứng căn bản | 05/09/2024 | 13g30 | 38-0899-20240828033428-e.xl | |
39 | 0101000926 | Điều hành vận tải giao hàng | 05/09/2024 | 13g30 | 39-0926-20240828033443-e.xls | |
40 | 0101000685 | Thuế | 05/09/2024 | 15g30 | 40-0685-20240828033459-e.xl | |
41 | 0101000728 | Tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thương mại | 05/09/2024 | 15g30 | 41-0728-20240828033515-e.xls | |
42 | 0101000784 | Quản trị sản xuất | 05/09/2024 | 15g30 | 42-0784-20240828033531-e.xls | |
43 | 0101000921 | Nghiệp vụ kho hàng | 05/09/2024 | 15g30 | 43-0921-20240828033545-e.xls | |
44 | 0101000946 | Tổ chức sự kiện | 05/09/2024 | 15g30 | ||
45 | 0101001234 | Maintaining financial records FA2 | 05/09/2024 | 15g30 | ||
46 | 0101000780 | Quản trị chất lượng | 06/09/2024 | 07g30 | 046-0780-20240828033633-e.xl | |
47 | 0101001221 | Quản trị bán lẻ | 06/09/2024 | 07g30 | 047-1221-20240828034007-e.xl | |
48 | 0101001224 | Kế toán chi phí | 06/09/2024 | 07g30 | ||
49 | 0101001233 | Management costs & finances MA2 | 06/09/2024 | 07g30 | ||
50 | 0101000312 | Tiếng Anh (2) | 06/09/2024 | 09g30 | 050-0312-20240828034153-e.xls | |
51 | 0101000386 | Luyện dịch (2) | 06/09/2024 | 09g30 | ||
52 | 0101000698 | Kế toán quản trị | 06/09/2024 | 09g30 | ||
53 | 0101000802 | Quản trị rủi ro | 06/09/2024 | 09g30 | ||
54 | 0101000822 | Kỹ năng thuyết trình | 06/09/2024 | 09g30 | ||
55 | 0101001227 | Thực hành sổ sách kế toán - Báo cáo tài chính | 06/09/2024 | 09g30 | ||
56 | 0101001237 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 06/09/2024 | 09g30 | ||
57 | 0101001007 | Hành vi tổ chức | 06/09/2024 | 13g30 | 057-1007-20240828034501-e.xl | |
58 | 0101001038 | Anh văn quản trị | 06/09/2024 | 13g30 | ||
59 | 0101000804 | Quản trị thương hiệu | 06/09/2024 | 15g30 | ||
60 | 0101001254 | Marketing dịch vụ logistics | 06/09/2024 | 15g30 | 060-1254-20240828034557-e.xl | |
61 | 0101000316 | Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh | 07/09/2024 | 07g30 | 061-0316-20240828034622-e.xl | |
62 | 0101000687 | Anh văn chuyên ngành kế toán | 07/09/2024 | 07g30 | ||
63 | 0101001051 | Kinh tế thương mại | 07/09/2024 | 07g30 | ||
64 | 0101000666 | Kinh tế vi mô | 07/09/2024 | 09g30 | 064-0666-20240828034709-e.xls | |
65 | 0101000900 | An toàn, sức khỏe và môi trường | 07/09/2024 | 09g30 | ||
66 | 0101000997 | Tư duy thiết kế | 07/09/2024 | 13g30 | 066-0997-20240828034735-e.xl | |
67 | 0101001091 | Tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh XNK | 07/09/2024 | 13g30 | ||
68 | 0101000792 | Quản trị sự thay đổi | 07/09/2024 | 15g30 | 068-0792-20240828034804-e.xl |